Nguyẽ̂n Văn Khang ; chủ biên, Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim. -- Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội -- [2018] -- Tái bản lần thứ 01.

所蔵

所蔵は 1 件です。

所蔵館 所蔵場所 資料区分 請求記号 資料コード 所蔵状態 資料の利用
配架日 協力貸出 利用状況 返却予定日 資料取扱 予約数 付録注記 備考
中央 3階B 一般洋図書 RF/829.3/T88/T7 7112525220 配架図 Digital BookShelf
2020/03/17 不可 利用可   0

Eメールによる郵送複写申込みは、「東京都在住」の登録利用者の方が対象です。

    • 統合検索
      都内図書館の所蔵を
      横断検索します。
      類似資料 AI Shelf
      この資料に類似した資料を
      AIが紹介します。

資料詳細 閉じる

ISBN 6049683476
ISBN13桁 9786049683473
テキストの言語 ベトナム語  日本語                
分類:NDC10版 829.374
本タイトル Từ điẻ̂n Nhật-Việt :
タイトル関連情報 1945 joyo Kanji, 18.000 tỏ̂ hợp, 2.000 thuật ngữ = 常用漢越熟語辞典 /
著者名 Nguyẽ̂n Văn Khang ; chủ biên, Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim.
その他のタイトル 常用漢越熟語辞典
版表示 Tái bản lần thứ 01.
出版地・頒布地 Hà Nội :
出版者・頒布者名 Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội
出版年・頒布年 [2018]
数量 xv, 894 pages ;
大きさ 25 cm.
一般注記 Includes index.
著者標目 Nguyẽ̂n, Văn Khang.
Hoàng, Anh Thi.
Lê, Thanh Kim.
一般件名(漢字) 日本語-漢字-ベトナム語
一般件名(カナ) ニホンゴ-カンジ-ベトナムゴ
一般件名 Japanese language -- Vietnamese. -- Dictionaries
Japanese language.
資料情報1 『Từ điẻ̂n Nhật-Việt : 1945 joyo Kanji, 18.000 tỏ̂ hợp, 2.000 thuật ngữ = 常用漢越熟語辞典 /』Tái bản lần thứ 01. Nguyẽ̂n Văn Khang ; chủ biên, Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội [2018] (所蔵館:中央  請求記号:RF/829.3/T88/T7  資料コード:7112525220)
URL https://catalog.library.metro.tokyo.lg.jp/winj/opac/switch-detail.do?lang=ja&bibid=1352041998