Thanh Xuân ; hiệu đính, Vân Anh ; thu âm Yamana và Masaru Horigome. -- Nhà xuất bản Dân Trí, -- [2018]. --

所蔵

所蔵は 2 件です。

所蔵館 所蔵場所 資料区分 請求記号 資料コード 所蔵状態 資料の利用
配架日 協力貸出 利用状況 返却予定日 資料取扱 予約数 付録注記 備考
中央 3F日本語学習コーナー 一般洋図書 F/817.8/T36/D 7112525506 配架図 Digital BookShelf
2020/03/17 可能 利用可   0 別組付録有 ⑧アジア諸言語
中央 書庫 一般洋図書 F/817.8/T36/D1-2 7112526530 Digital BookShelf
2020/03/17 可能 利用可   0 別組付録 CD RCF-2043

Eメールによる郵送複写申込みは、「東京都在住」の登録利用者の方が対象です。

    • 統合検索
      都内図書館の所蔵を
      横断検索します。
      類似資料 AI Shelf
      この資料に類似した資料を
      AIが紹介します。

資料詳細 閉じる

ISBN 6048854811
ISBN13桁 9786048854812
テキストの言語 ベトナム語  日本語                
分類:NDC10版 817.8
個人著者標目 Thanh Xuân
本タイトル Đàm thoại tiếng nhật trong giao tiếp hàng ngày :
タイトル関連情報 kèm CD /
著者名 Thanh Xuân ; hiệu đính, Vân Anh ; thu âm Yamana và Masaru Horigome.
その他のタイトル 毎日の日本語の会話
出版地・頒布地 Hà Nội :
出版者・頒布者名 Nhà xuất bản Dân Trí,
出版年・頒布年 [2018].
数量 331 pages :
他の形態的事項 illustrations ;
大きさ 21 cm. +
付属資料 1 audio disc (digital ; 4 3/4 in.).
一般注記 日本語タイトル(表紙): 毎日の日本語の会話
著者標目 Vân Anh
Yamana
Horigome, Masaru
シリーズ名・巻次 Tủ sách học tốt tiếng Nhật. 
地名件名 Japanese language -- Vietnamese. -- Conversation and phrase books
資料情報1 『Đàm thoại tiếng nhật trong giao tiếp hàng ngày : kèm CD /』(Tủ sách học tốt tiếng Nhật.) Thanh Xuân ; hiệu đính, Vân Anh ; thu âm Yamana và Masaru Horigome. Nhà xuất bản Dân Trí, [2018]. (所蔵館:中央  請求記号:F/817.8/T36/D  資料コード:7112525506)
資料情報2 『Đàm thoại tiếng nhật trong giao tiếp hàng ngày : kèm CD /』(Tủ sách học tốt tiếng Nhật.) Thanh Xuân ; hiệu đính, Vân Anh ; thu âm Yamana và Masaru Horigome. Nhà xuất bản Dân Trí, [2018]. (所蔵館:中央  請求記号:F/817.8/T36/D1-2  資料コード:7112526530)
URL https://catalog.library.metro.tokyo.lg.jp/winj/opac/switch-detail.do?lang=ja&bibid=1352042025